--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ sát
+
Kill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ sát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ sát"
:
hạ sát
hiệu suất
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
hạ sát
:
Kill
+
department of housing and urban development
:
Bộ Gia cư và Phát triển Đô thị
+
giập mật
:
Soundly (beat, thrash)Đánh ai giập mậtTo beat someone soundly
+
lươm bươm
:
Ragged, shređedcái áo rách lươm bươmA coat torn to shreds, a ragged coat
+
quả tim
:
Heart